"Judgment debt" là một thuật ngữ pháp lý trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là "món nợ do tòa án xét xử phải trả". Đây là khoản nợ mà một người (hay tổ chức) phải trả cho bên khác theo quyết định của tòa án sau khi đã trải qua một vụ kiện.
Giải thích chi tiết:
Judgment: có nghĩa là "phán quyết" hay "quyết định" của tòa án. Khi một tòa án ra phán quyết, điều này có nghĩa là họ đã xem xét các bằng chứng và đưa ra một quyết định chính thức về một vụ việc.
Debt: nghĩa là "nợ", tức là một khoản tiền mà một người hoặc tổ chức phải trả cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"After the trial, he was ordered to pay a judgment debt of $10,000."
(Sau phiên tòa, anh ta bị yêu cầu trả một món nợ tòa án là 10.000 đô la.)
"If the judgment debt is not paid within the specified time frame, the creditor may seek enforcement through the court."
(Nếu món nợ theo phán quyết không được thanh toán trong thời gian quy định, bên cho vay có thể yêu cầu thi hành thông qua tòa án.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý:
"Judgment debt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, vì vậy bạn nên chú ý khi sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức.
Đừng nhầm lẫn giữa "judgment debt" với "debt", vì "judgment debt" cụ thể hơn và liên quan đến quyết định của tòa án.